Có 2 kết quả:

挨着 āi zhe ㄚㄧ 挨著 āi zhe ㄚㄧ

1/2

āi zhe ㄚㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

near

Bình luận 0

āi zhe ㄚㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

near

Bình luận 0